SAO THIÊN THỌ

THIÊN THỌ

Thọ tinh. T.c: hiền hậu, vui vẻ, điềm đạm. Chủ thọ.

CUNG MỆNH, GIẢI, PHÚC có Thiên thọ: thọ.

Sao Thiên Thọ là một ngôi sao tỏa sáng về sức khỏe và tuổi thọ, khắc sâu ảnh hưởng vào vận mệnh. Nó thúc đẩy ý thức về quan trọng của sức khỏe và mang thông điệp về lối sống cân nhắc, yêu thương bản thân và gia đình. Cùng hỌc Viện Phong Thủy Minh Việt khám phá tầm quan trọng của sao này trong cuộc sống và sống trọn vẹn nhé!

Sao Thiên Thọ là gì?

Sao Thiên Thọ, thuộc hành Thổ, mang theo ý nghĩa của sự hòa nhã và ổn định. Được xem như một phụ tinh, tương ứng với tính nhân hậu, từ thiện và mang tính gia đình.

Dù đứng độc lập hoặc kết hợp trong các tinh khác, sao này thường không mang nhiều ý nghĩa sâu hơn. Tuy nhiên, khi bàn về sức khỏe và tuổi thọ, Sao Thiên Thọ trở thành một yếu tố cực kỳ quan trọng, đặt ở hàng đầu trước khi xem xét các lĩnh vực khác như tài chính hay tình duyên.

Ý nghĩa Sao Thiên Thọ cung mệnh

Người mang Thiên Thọ trong lá số mệnh thường có đặc điểm nét mặt trắng vàng, thường hơi tròn hoặc có đôi chút góc cạnh. Tính cách của họ thường được mô tả là hiền lành, ôn hòa và khiêm tốn. Họ làm việc chăm chỉ, tận tụy và không ngại khó khăn, không so đo và không lãng phí thời gian. Họ thường định hướng cuộc sống theo lý trí, không ưa môi trường ồn ào nên thường cảm thấy cô đơn. Đôi khi, sự thiếu quyết đoán của họ có thể gây hiểu lầm về việc họ đang tránh né.

Ưu điểm của người mang Thiên Thọ thường nổi bật hơn nhược điểm. Thiên Thọ mang lại tính nhân hậu, thật thà, không gây xung đột và kiên trì đối mặt với khó khăn. Tuy nhiên, đôi khi tính bảo thủ và cố chấp có thể khiến họ gặp khó khăn trong việc thích ứng với môi trường mới và định hình sự nghiệp của mình. Sự ôn hòa cũng có thể làm cho họ ngần ngại khi đối mặt với cạnh tranh và đưa ra quyết định lớn.

Ý nghĩa Sao Thiên Thọ ở các cung khác

Cung Huynh Đệ

Thiên Thọ nằm trong cung Huynh Đệ tượng trưng cho một môi trường gia đình với sự chênh lệch độ tuổi lớn, tạo nên môi trường đoàn kết và sự giúp đỡ lẫn nhau. Anh chị em thường hỗ trợ và bảo vệ lẫn nhau, xây dựng mối quan hệ gia đình sâu lắng và mưu sinh chung. Có Thiên Thọ ở cung này cũng mang đến sự gia tăng về tuổi thọ và may mắn cho anh chị em trong gia đình.

Cung Phụ Mẫu

Trong cung Phụ Mẫu, Thiên Thọ tượng trưng cho cha mẹ có tính cách hiền lành, nhân hậu và đồng thời có kiến thức sâu về cuộc sống. Tuy nhiên, họ cũng có xu hướng tỏ ra quá tự tin vào khả năng của mình, đôi khi tạo cảm giác tự cao và tự đại.

Thiên Thọ ở cung này mang lại dự báo về tuổi thọ cao, sức khỏe mạnh mẽ và cuộc sống lâu dài cho cha mẹ. Do đó, vai trò của con cái là quan trọng, cần phải quan tâm, chăm sóc và tôn trọng cha mẹ, bất kể có ở bên cạnh hoặc ở xa, để tạo nên một môi trường gia đình hạnh phúc và đẹp đẽ.

Cung Phúc Đức

Có Sao Thiên Thọ ở cung Phúc Đức, người đó thường có gia đình và họ hàng khá mạnh mẽ về sức khỏe, sống lâu, và tạo nên một môi trường gia đình hòa thuận, hạnh phúc và đẹp đẽ.

Cung Điền Trạch

Sao Thiên Thọ ở cung này mang ý nghĩa về cát lợi và may mắn về tài sản. Đặc biệt, khi kết hợp với Cát tinh sẽ mang lại lợi ích về nhà cửa, đất đai và thường được kế thừa từ tiền nhân. Trong môi trường nông thôn, Thiên Thọ biểu thị sự hiền lành và tính tốt, dễ hòa mình với mọi người xung quanh và thường được sự giúp đỡ của bà con láng xóm.

Cung Tài Bạch

Khi Sao Thiên Thọ gặp Cung Tài Bạch, người mang đặc tính này thường được ban tặng nhiều may mắn về tài chính và thường nhận sự giúp đỡ từ người khác. Họ chấp nhận thu nhập của mình một cách bằng lòng, không cạnh tranh hay ganh đua. Mặc dù tài vận có thời điểm không mấy thuận lợi, nhưng với trí tuệ và khôn ngoan, họ không quá lo lắng hoặc áp đặt vấn đề tài chính lên mình.

Cung Phu Thê

Thường thì nếu Sao Thiên Thọ đóng cung trong lá số, người bạn đời của chủ mệnh sẽ có độ chênh lệch độ tuổi khá lớn. Phần nửa kia của mệnh thường mang tính nhân hậu và có sự khả năng hòa hợp với chủ mệnh ở nhiều mặt khác nhau. Điều này tạo ra một sự kết hợp tích cực trong việc hỗ trợ lẫn nhau, chăm sóc con cái và phát triển sự nghiệp cùng nhau.

Sao Thiên Thọ và Cung Tật Ách

Sao Thiên Thọ, đặc trưng về sức khỏe, khi đặt ở cung Tật Ách, chủ mệnh thường sẽ tránh được nhiều vấn đề về bệnh tật hoặc nếu gặp phải bệnh, sẽ tìm được bác sĩ, chuyên gia y tế đáng tin cậy để tư vấn và điều trị. Tuy nhiên, nếu gặp Sao Thiên Lương ở cùng cung, khó tránh khỏi bất lợi về sức khỏe và có thể mạo hiểm không cần thiết, nhưng vẫn sẽ gặp phải một số vấn đề về sức khỏe.

Cung Quan Lộc

Với Sao Thiên Thọ đặt ở cung Quan Lộc, chủ mệnh thường trải qua công việc một cách nhẹ nhàng và không có sự cạnh tranh quá mạnh mẽ. Họ tận hưởng công việc hiện tại và cảm thấy nó phù hợp với bản thân, đặc biệt khi được đồng nghiệp và cấp trên hỗ trợ.

Cung Thiên Di

Người mang sao này tại cung Thiên Di thường thể hiện sự điềm đạm, từ tốn và được yêu quý, mến mộ từ mọi người. Họ thường đặt ra mục tiêu rõ ràng và biểu hiện xuất sắc ở mọi lĩnh vực mà họ tham gia.

Cung Nô Bộc

Khi đặt ở cung Nô Bộc, chủ mệnh thường được bạn bè giúp đỡ và tận hưởng một môi trường không khí thân thiện. Họ không có tính tị nạnh và không ganh đua với người khác, đặt tình bạn lên trên hết.

Cung Tử Tức

Sao Thiên Thọ ở cung Tử Tức mang lại cho chủ mệnh niềm an ủi về con cái. Mặc dù có thể sinh con muộn, nhưng khi về già, chủ mệnh sẽ được hưởng phúc từ con cái, được con chăm sóc và đền đáp tình thương chu đáo.

Các sao khác ảnh hưởng đến Thiên Thọ như thế nào?

Khi Thiên Thọ kết hợp với Cơ Nguyệt Đồng Lương, chủ mệnh thường mang ngoại hình và dáng vẻ trưởng thành, già dặn hơn so với tuổi. Về giai đoạn cao tuổi, họ thường có sức khỏe dồi dào và được sống lâu.

Khi sao Thiên Thọ gặp cặp đôi Tả Phù – Hữu Bật, người này thường thấu hiểu suy nghĩ sâu, cẩn trọng và lịch thiệp khi hội ngộ với Xương Khúc. Khi kết hợp với Phùng Thiên Khôi – Thiên Việt, họ cảm nhận niềm hạnh phúc khi giúp đỡ người khác và được người khác công nhận những cống hiến của mình.

Thiếu tính quyết đoán, chủ mệnh càng phân vân hơn khi lá số có Thiên Thọ kết hợp với Hỏa Tinh hoặc Linh Tinh.

Khi gặp cả hai Sao Kình Dương và Đà La, tuổi thọ và sức khỏe có thể bị ảnh hưởng và suy yếu.

Khi Thiên Thọ đồng hành hoặc kết hợp với Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa, công danh thường tiến bộ, tình duyên tốt đẹp, ngoại hình lịch lãm, và mọi việc đều diễn ra thuận lợi.

Gặp Sao Không Vong, cuộc sống của họ có thể trở nên cô đơn. Trong tuổi trẻ, họ có tính cách hoạt bát và lanh lợi, nhưng khi trưởng thành, họ có xu hướng tự mưu và tự lập, tích luỹ nhiều kinh nghiệm trở thành người thông thái đa mưu.

Ý nghĩa bộ sao nhân quả – Thiên Tài, Thiên Thọ

Sao Thiên Tài và sao Thiên Thọ được ví như Mệnh và Thân, với Mệnh đại diện cho nguồn gốc và tiền vận, còn Thân tượng trưng cho hậu vận. Đây là một mối quan hệ mật thiết, luôn hỗ trợ lẫn nhau. Tài đóng vai trò nhân, còn Thọ đại diện cho quả. Nơi có Tài, thì sống hòa hợp, có ích cho nơi có Thọ, mang lại hạnh phúc.

Thiên Tài đóng vai trò như nguồn gốc, gieo hạt và Thiên Thọ là nơi chúng ta gặp quả ngọt hoặc trái đắng của hành động và lối sống của mình. Hai sao này khuyên chúng ta cách sống đối nhân xử thế sao cho có ích và mang lại hạnh phúc.

Khi kết hợp với Thiên Lương hoặc Thiên Cơ, cặp đôi này trở nên thông minh và sắc bén gấp bội. Họ được hưởng phúc, thọ trường và sống lâu hơn.

Chi tiết 14 Sao chính tinh vô cùng quan trọng trong tử vi

  1. Sao Tử Vi

  2. Sao Âm Sát

  3. Sao treo sao rung

  4. Sao Văn Xương

  5. Sao Văn Khúc

  6. Sao Cự Môn

  7. Sao Liêm Trinh

  8. Sao Thái Âm

  9. Sao Thái Dương

  10. Sao Thiên Cơ

  11. Sao Thiên Đồng

  12. Sao Thiên Lương

  13. Sao Thiên Phủ

  14. Sao Thiên Tướng

  15. Sao Vũ Khúc

  16. Sao không phải là sao – Tinh, Diệu

  17. Sao không phải là sao: tiền kình hậu đà; lộc tiền nhất vị, thị kình dương?

  18. Sao nào chiếu mạng thì được làm vua?

  19. Sao Phá Quân

  20. Sao Tham Lang

  21. Sao Thất Sát

  22. Sao Ân Quang

  23. Sao Bạch Hổ

  24. Sao Bác Sỹ

  25. Sao Bát Tọa

  26. Sao Bệnh

  27. Sao Bệnh Phù

  28. Sao Cô Thần

  29. Sao Dưỡng

  30. Sao Đà La

  31. Sao Đại Hao

  32. Sao Đào Hoa

  33. Sao Đẩu Quân

  34. Sao Đế Vượng

  35. Sao Địa Không

  36. Sao Địa Kiếp

  37. Sao Địa Võng

  38. Sao Điếu Khách

  39. Sao Đường Phù

  40. Sao Giải Thần

  41. Sao Hoa Cái

  42. Sao Hóa Khoa

  43. Sao Hóa Kỵ

  44. Sao Hóa Lộc

  45. Sao Hóa Quyền

  46. Sao Hỏa Tinh

  47. Sao Hồng Loan

  48. Sao Hữu Bật

  49. Sao Hỷ Thần

  50. Sao Kiếp Sát

  51. Sao Kình Dương

  52. Sao Lâm Quan

  53. Sao Linh Tinh

  54. Sao Lộc Tồn

  55. Sao Long Trì

  56. Sao Lực Sỹ

  57. Sao Lưu Hà

  58. Sao Mộ

  59. Sao Mộc Dục

  60. Sao Nguyệt Đức

  61. Sao Long Đức

  62. Sao Phá Toái

  63. Sao Phong Cáo

  64. Sao Phục Binh

  65. Sao Phúc Đức

  66. Sao Thiên Đức

  67. Sao Phượng Các

  68. Sao Quan Phù

  69. Sao Quả Tú

  70. Sao Quốc Ấn

  71. Sao Suy

  72. Sao Tam Thai

  73. Sao Tang Môn

  74. Sao Tả Phù

  75. Sao Tấu Thư

  76. Sao Thai

  77. Sao Thai Phụ

  78. Sao Thanh Long

  79. Sao Thiên Hình

  80. Sao Thiên Hư

  81. Sao Thiên Khôi

  82. Sao Thiên Việt

  83. Sao Thiên Không

  84. Sao Thiên La

  85. Sao Thiên Mã

  86. Sao Thiên Quan

  87. Sao Thiên Phúc

  88. Sao Thiên Diêu

  89. Sao Thiên Sứ

  90. Sao Thiên Thương

  91. Sao Thiên Tài

  92. Sao Thiên Thọ

  93. Sao Thiên Trù

  94. Sao Thiếu Âm

  95. Sao Thiếu Dương

  96. Sao Trường Sinh

  97. Sao Trực Phù

  98. Sao Tử

  99. Sao Tuế Phá

  100. SAO ĐÀO HOA

  101. Sao Dương Sát

  102. Sao Tướng Quân

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

error: Content is protected !!